Điểm nóng chảy của một chất là đặc tính cơ bản được sử dụng để nhận dạng, kiểm soát chất lượng và đánh giá độ tinh khiết. Nó cung cấp những hiểu biết có giá trị về cấu trúc phân tử và lực liên phân tử có trong vật liệu.
Máy đo điểm nóng chảy là gì ?
Máy đo điểm nóng chảy là một dụng cụ khoa học chuyên dụng được thiết kế để đo nhiệt độ mà chất rắn chuyển sang trạng thái lỏng. Công cụ này đóng một vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu khác nhau, trong đó việc biết điểm nóng chảy là điều cần thiết.
Nguyên lý làm việc của máy đo điểm nóng chảy
Thiết bị hoạt động dựa trên nguyên tắc hợp chất nguyên chất chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng trong phạm vi nhiệt độ hẹp. Nhiệt độ tại đó quá trình chuyển đổi này xảy ra được ghi lại là điểm nóng chảy.
Tầm quan trọng của việc xác định điểm nóng chảy
Việc xác định điểm nóng chảy chính xác là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của các chất. Nó hỗ trợ xác định các tạp chất tiềm ẩn hoặc sai lệch so với cấu trúc phân tử dự kiến.
Ứng dụng của việc xác định điểm nóng chảy
Ngành công nghiệp dược phẩm
Trong phát triển thuốc, điểm nóng chảy giúp đánh giá độ tinh khiết của hoạt chất dược phẩm, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của thuốc.
Nghiên cứu hóa học
Các nhà hóa học sử dụng dữ liệu điểm nóng chảy để mô tả và tổng hợp các hợp chất, tạo điều kiện cho những tiến bộ trong các ứng dụng hóa học khác nhau.
Khoa học vật liệu
Phân tích điểm nóng chảy giúp hiểu rõ các đặc tính của vật liệu, hỗ trợ phát triển vật liệu mới cho các ngành công nghiệp đa dạng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phép đo điểm nóng chảy
Các yếu tố khác nhau, bao gồm áp suất, tạp chất và cỡ mẫu, có thể ảnh hưởng đến phép đo điểm nóng chảy, nhấn mạnh sự cần thiết của các điều kiện được kiểm soát.
Ưu điểm của máy đo điểm nóng chảy
Thiết bị đo điểm nóng chảy tự động mang lại độ chính xác, khả năng tái tạo và hiệu quả cao hơn so với các phương pháp thủ công, nâng cao quá trình nghiên cứu và công nghiệp.
Cách sử dụng máy đo điểm nóng chảy
Nguyên lý cơ bản đằng sau thiết bị xác định điểm nóng chảy bao gồm việc đun nóng cẩn thận một lượng nhỏ chất ở tốc độ được kiểm soát trong khi theo dõi nhiệt độ của nó. Đây là cách quy trình hoạt động:
1. Chuẩn bị mẫu: Một lượng nhỏ chất cần xác định điểm nóng chảy được cho vào một ống mao dẫn nhỏ. Chất này thường ở dạng bột mịn hoặc dạng tinh thể.
2. Chèn ống mao dẫn: Ống mao dẫn chứa mẫu được đặt bên trong thiết bị đo nhiệt độ nóng chảy. Ống thường được định vị sao cho mẫu được quan sát qua ống kính phóng đại hoặc máy ảnh kỹ thuật số.
3. Hệ thống gia nhiệt: Thiết bị được trang bị bộ phận làm nóng, thường là cuộn dây điện hoặc tấm nóng. Tốc độ gia nhiệt có thể được kiểm soát, đảm bảo nhiệt độ tăng dần. Việc gia nhiệt chậm này cho phép xác định chính xác điểm nóng chảy.
4. Quan sát: Khi nhiệt độ của thiết bị tăng lên, chất trong ống mao dẫn bắt đầu nóng lên. Ở nhiệt độ nhất định, chất này bắt đầu tan chảy, chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Điều này được quan sát thấy thông qua những thay đổi về hình thức bên ngoài của chất, chẳng hạn như sự hình thành pha lỏng, thay đổi màu sắc hoặc sự biến mất của các cấu trúc tinh thể riêng biệt.
5. Ghi điểm nóng chảy: Nhiệt độ mà chất chuyển đổi hoàn toàn từ rắn sang lỏng được ghi nhận là điểm nóng chảy. Điều quan trọng cần lưu ý là các chất nguyên chất có điểm nóng chảy cụ thể và sắc nét, nghĩa là chúng chuyển từ dạng rắn sang dạng lỏng trong phạm vi nhiệt độ hẹp. Các tạp chất hoặc hỗn hợp có xu hướng làm giảm và mở rộng phạm vi điểm nóng chảy.
6. Làm mát và làm sạch: Sau khi ghi lại điểm nóng chảy, thiết bị được phép làm nguội. Bất kỳ chất nào còn sót lại trong ống mao dẫn đều có thể được loại bỏ và làm sạch cho lần đo tiếp theo.
7. Lặp lại: Để đảm bảo độ chính xác, quy trình có thể được lặp lại nhiều lần bằng cách sử dụng các mẫu chất mới.
Các dòng máy đo điểm nóng chảy đang có tại H2TECH
1. Máy đo điểm nóng chảy Hanon MP450
Máy đo điểm nóng chảy MP420/MP430 và dòng máy đo điểm chảy tự động MP450/MP470/MP490 tích hợp hoàn hảo công nghệ video vào quá trình đo điểm nóng chảy. Nó không chỉ cung cấp kết quả thử nghiệm đáng tin cậy về điểm nóng chảy mà còn hiển thị đường cong nhiệt độ và hình ảnh video thời gian thực một cách trực quan. Nó còn thực hiện chức năng lưu, phát lại video, đóng dấu video, và nhiều chức năng khác. Nó cũng mang lại sự hỗ trợ tốt hơn cho người dùng quan sát quá trình nóng chảy của mẫu.
>> Xem chi tiết tại đây: https://h2tech.com.vn/may-do-diem-nong-chay-mp450-hanon
Thông số kỹ thuật
Thông số |
MP450 |
MP470 | MP490 |
Vị trí đo |
4 |
||
Độ phóng đại của ống kính |
8 |
||
Màn hình |
Màn hình cảm ứng điện dung 8 inch |
Màn hình cảm ứng điện dung 8 inch | Màn hình cảm ứng điện dung 8 inch |
Khoảng nhiệt độ |
350°C |
400°C | 400°C |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C |
||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 0.4°C (<200°C) ± 0.7°C (<300°C) |
||
Độ dốc tạm thời |
Step-less cài đặt ở khoảng 0.1°C-20°C |
||
Phân loại ID |
20 |
30 | 100 |
Camera&Video |
Camera & Video |
||
Phát lại Video |
Có |
||
Chế độ làm việc |
Tự động |
||
Đồ họa |
100 |
200 | 500 |
Dung lượng lưu trữ |
30 |
80 | 200 |
Dung lượng ROM |
16GB |
32GB | 128GB |
FDA CFR21 part 11 |
Không |
Có | Có |
2. Máy đo điểm nóng chảy Hinotek WRS - 2
Máy đo điểm nóng chảy WRS-2 là một thiết bị tiên tiến được thiết kế để đo lường độ tinh khiết của các chất hóa học thông qua việc đo điểm nóng chảy. Điểm nóng chảy là một trong những phương pháp quan trọng để xác định độ tinh khiết của các chất và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc, màu nhuộm, nước hoa, và các chất hữu cơ tinh khiết khác.
>> Xem chi tiết tại đây: https://h2tech.com.vn/may-do-diem-nong-chay-wrs-2
Thông số kỹ thuật
Thông số/Model |
WRS-2A |
WRS-2 |
WRS-1B |
Phạm vi đo nhiệt độ |
Nhiệt độ phòng - 300 ℃ |
Nhiệt độ phòng - 300 ℃ |
Nhiệt độ phòng - 320 ℃ |
Hiển thị số tối thiểu |
0,1 ℃ |
0,1 ℃ |
0,1 ℃ |
Tốc độ làm nóng tuyến tính |
0,2; 0,5; 1,0; 1,5; 2,0; 3,0; 4,0; 5,0 ℃/phút |
0,2; 0,5; 1,0; 1,5; 2,0; 3,0; 4,0; 5,0 ℃/phút |
0,2; 0,5; 1,0; 1,5; 2,0; 3,0; 4,0; 5,0 ℃/phút |
Độ chính xác |
≤200 ℃: ±0.4 ℃; |
≤200 ℃: ±0.4 ℃; |
≤200 ℃: ±0.4 ℃; |
|
200-300 ℃: ± 0.7 ℃ |
200-300 ℃: ± 0.7 ℃ |
>200 ℃: ± 0.7 ℃ |
Độ lặp lại |
0.3 ℃ (tốc độ làm nóng: 1.0 ℃/phút) |
0.3 ℃ (tốc độ làm nóng: 1.0 ℃/phút) |
0.3 ℃ (tốc độ làm nóng: 1.0 ℃/phút) |
Kích thước của mũi ống |
φ1.4mm (đường kính ngoại) |
φ1.4mm (đường kính ngoại) |
φ1.4mm (đường kính ngoại) |
|
φ1.0mm (đường kính trong) |
φ1.0mm (đường kính trong) |
φ1.0mm (đường kính trong) |
|
Chiều dài: 90mm |
Chiều dài: 90mm |
Chiều dài: 90mm |
Số lượng mũi ống |
3 |
1 |
1 |
Chiều cao của mẫu |
3mm |
3mm |
3mm |
Hiển thị |
Màn hình màu LCD 5.6 inch |
Màn hình màu LCD 5.6 inch |
Màn hình màu LCD 5.6 inch |
Giao diện |
RS232/USB |
RS232/USB |
RS232/USB |
Trọng lượng (Gross) |
11 kg |
11 kg |
11 kg |
3. Máy đo điểm chảy tự động Kruss M5000
Máy đo điểm nóng chảy tự động M5000 cung cấp khả năng đo nhanh và dễ dàng với các chất bột có độ nóng chảy lên tới 360°C. Tự động xác định điểm nóng chảy nhưng kết quả đo khách quan luôn được đảm bảo. Nhờ tốc độ làm nóng trước và tích hợp quạt làm mát, có thể đo nhanh ở bất kỳ khoảng nhiệt độ nào. Màn hình hiển thị tất cả các dữ liệu quan trọng
>> Xem chi tiết tại đây: https://h2tech.com.vn/may-do-diem-nong-chay-tu-dong-kruss-m5000
Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo: 25–400 °C
- Độ chính xác:
±0.3 °C (25–200 °C)
±0.5 °C (200–400 °C)
- Độ phân giải: 0.1 °C
- Tốc độ gia nhiệt trước:
300 °C khoảng 4.0 phút
400 °C khoảng 7.5 phút
- Tốc độ gia nhiệt: 1°C phút-1
- Ống mao quản: 1
- Đường kính ống mao quản: 1.4 mm
- Giao diện: RS-232
- Mã ip: IP20
- Nguồn: 90–264 V
- Kích thước: 220 mm x 150 mm x 340 mm
- Khối lượng: 4.1 kg
4. Máy đo điểm nóng chảy Stuart MP30
Máy đo điểm nóng chảy hiển thị số Cole-Parmer® Stuart™ SMP30 là một thiết bị chính xác và tiện ích được thiết kế để đo điểm nóng chảy của các mẫu hóa học.
>> Xem chi tiết tại đây: https://h2tech.com.vn/may-do-diem-nong-chay-hien-thi-so-smp30
Thông số kỹ thuật
Phương pháp đo điểm nóng chảy | Kỹ thuật số |
Số mẫu | 3 |
Phạm vi nhiệt độ | Môi trường đến 400ºC |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1ºC |
Màn hình | LCD 40x4 |
Tốc độ tăng nhiệt độ | 0.5-10ºC theo bước 0.1ºC |
Cảm biến nhiệt độ | PT100 Platinum Resistance |
Bộ nhớ | 8 kết quả mỗi ống |
Máy in phụ trợ | Có |
Hiển thị ngày/giờ | Có |
Thời gian làm lạnh | 350-50ºC trong 12 phút |
Thời gian làm nóng | 50-350ºC trong 6 phút |
Nguồn điện | 230V, 50Hz, 50W |
Bảo quản ống capillary trên bo mạch | Có |
Dao cắt kính tích hợp | Có |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha |
Đơn vị nhiệt độ | ºC |
Kích thước (cao x rộng x sâu) | 325 x 200 x 170 (mm) |
Trọng lượng tịnh | 3.6 (kg) |
>> Xem thêm:
CÔNG TY CP THIẾT BỊ KHOA HỌC H2TECH
Chuyên cung cấp các thiết bị phòng thí nghiệm - Thiết kế phòng lab
Chúng tôi hợp tác lâu dài dựa trên uy tín, chất lượng và hỗ trợ cho khách hàng một cách tốt nhất
Hotline: 0934.07.54.59
028.2228.3019
Email: thietbi@h2tech.com.vn
Website: https://h2tech.com.vn
https://thietbihoasinh.vn
https://thietbikhoahoch2tech.com